1
/
of
1
mờ nhạt
mờ nhạt - XoilacTV
mờ nhạt - XoilacTV
Regular price
VND 74.530
Regular price
Sale price
VND 74.530
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
mờ nhạt: MỜ NHẠT , KHÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,mờ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,"mờ nhạt" là gì? Nghĩa của từ mờ nhạt trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,sự mờ nhạt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
MỜ NHẠT , KHÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
mờ nhanh hơn mờ nhạt , khá nhỏ. Ví dụ về sử dụng mờ nhạt trong một câu và bản dịch của họ. Những gì tôi viết chỉ là bóng mờ nhạt của những gì tôi thấy. - What I have written is but a pale shadow of the things I saw.
mờ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
đi từ lúc mờ sáng. Trái nghĩa: tỏ. (mắt) kém, không còn đủ khả năng nhìn rõ nét các vật xung quanh. mắt mờ chân chậm. bị đồng tiền làm cho mờ mắt (b) (sự vật) trông không rõ nét. chữ rất mờ. cảnh vật mờ trong hơi sương. không láng bóng hoặc không trong suốt.
"mờ nhạt" là gì? Nghĩa của từ mờ nhạt trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Check 'nhạt' translations into English. Look through examples of nhạt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
sự mờ nhạt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'sự mờ nhạt' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sự mờ nhạt trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.